1 | Mặt trận tổ quốc phường Cửa Nam - Thành phố Vinh | 978 | 32 | 1010 |
2 | Mặt trận tổ quốc phường Đội Cung - Thành phố Vinh | 911 | 12 | 923 |
3 | Mặt trận tổ quốc Phường Đông Vĩnh - Thành phố Vinh | 828 | 9 | 837 |
4 | Mặt trận tổ quốc Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh | 875 | 6 | 881 |
5 | Mặt trận tổ quốc Phường Hồng Sơn - Thành phố Vinh | 766 | 31 | 797 |
6 | Mặt trận tổ quốc Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh | 1008 | 19 | 1027 |
7 | Mặt trận tổ quốc Phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh | 1295 | 20 | 1315 |
8 | Mặt trận tổ quốc Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh | 1427 | 60 | 1487 |
9 | Mặt trận tổ quốc Phường Lê Lợi - Thành phố Vinh | 732 | 24 | 756 |
10 | Mặt trận tổ quốc Phường Lê Mao - Thành phố Vinh | 730 | 2 | 732 |
11 | Mặt trận tổ quốc Phường Quán Bàu - Thành phố Vinh | 831 | 156 | 987 |
12 | Mặt trận tổ quốc Phường Quang Trung - Thành phố Vinh | 853 | 117 | 970 |
13 | Mặt trận tổ quốc phường Vinh Tân - Thành phố Vinh | 2119 | 24 | 2143 |
14 | Mặt trận tổ quốc Phường Bến Thủy - Thành phố Vinh | 774 | 30 | 804 |
15 | Mặt trận tổ quốc Phường Trung Đô - Thành phố Vinh | 800 | 11 | 811 |
16 | Mặt trận tổ quốc Phường Trường Thi - Thành phố Vinh | 767 | 6 | 773 |
17 | Mặt trận tổ quốc xã Nghi Đức - Thành phố Vinh | 845 | 26 | 871 |
18 | Trường Mầm non Bình Minh - huyện Diễn Châu | 78 | 0 | 78 |
19 | Chi cục Thống kê huyện Tương Dương | 4136 | 20 | 4156 |
20 | Tòa án Nhân dân Thành phố Vinh | 537 | 0 | 537 |
21 | Tòa án Hoàng Mai | 3702 | 329 | 4031 |
22 | Tòa án Nhân dân Thị xã Thái Hòa - tỉnh Nghệ An | 926 | 0 | 926 |
23 | Tòa án Nhân dân huyện Con Cuông | 4018 | 0 | 4018 |
24 | Tòa án nhân dân huyện Diễn Châu | 55 | 4 | 59 |
25 | Tòa án Nhân dân huyện Đô Lương | 6205 | 11 | 6216 |
26 | Tòa án huyện Nghĩa Đàn | 2385 | 0 | 2385 |
27 | Tòa án Nhân dân huyện Quỳ Châu | 61 | 3 | 64 |
28 | Tòa án Nhân dân huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An | 2150 | 21 | 2171 |
29 | Tòa án Nhân dân huyện Tân Kỳ | 1407 | 0 | 1407 |
30 | Tòa án Nhân dân huyện Thanh Chương | 2273 | 222 | 2495 |
31 | Tòa án nhân dân huyện Tương Dương | 4433 | 0 | 4433 |
32 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Con Cuông | 4031 | 0 | 4031 |
33 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Diễn Châu | 88 | 1 | 89 |
34 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Đô Lương | 6236 | 1 | 6237 |
35 | Viện Kiểm sát Hoàng Mai | 4481 | 5 | 4486 |
36 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An | 2364 | 0 | 2364 |
37 | Viện kiểm sát huyện Nghĩa Đàn | 5066 | 0 | 5066 |
38 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An | 1024 | 0 | 1024 |
39 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Quỳ Châu | 1870 | 0 | 1870 |
40 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An | 2487 | 43 | 2530 |
41 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Thanh Chương | 1958 | 14 | 1972 |
42 | Viện Kiểm sát nhân dân huyện Tương Dương | 4141 | 0 | 4141 |
43 | Viện Kiểm sát Nhân dân Thành phố Vinh | 200 | 0 | 200 |
44 | Công an huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An | 7026 | 58 | 7084 |
45 | Công an huyện Diễn Châu | 8797 | 782 | 9579 |
46 | Công an huyện Đô Lương | 12974 | 17 | 12991 |
47 | Công an huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An | 9739 | 3 | 9742 |
48 | Công an huyện Nam Đàn | 14141 | 2 | 14143 |
49 | Công an huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An | 1516 | 0 | 1516 |
50 | Công an huyện Nghĩa Đàn | 8075 | 0 | 8075 |
51 | Hội nông dân huyện Quỳ Châu | 3178 | 0 | 3178 |
52 | Công an huyện Tân Kỳ | 5782 | 0 | 5782 |
53 | Công an huyện Tương Dương | 11647 | 129 | 11776 |
54 | Công an huyện Yên Thành | 139 | 0 | 139 |
55 | Công an thị xã Hoàng Mai | 9598 | 8 | 9606 |
56 | Công an Thành phố Vinh | 1237 | 0 | 1237 |
57 | Công an Thị xã Cửa Lò | 3052 | 0 | 3052 |
58 | Cục Quản lý thị trường Nghệ An | 10868 | 1917 | 12785 |
59 | Đội Quản Lý Thị Trường số 1 | 3686 | 0 | 3686 |
60 | Đội Quản Lý Thị Trường số 2 | 3495 | 0 | 3495 |
61 | Đội Quản Lý Thị Trường số 3 | 3661 | 0 | 3661 |
62 | Đội Quản Lý Thị Trường số 4 | 3572 | 0 | 3572 |
63 | Đội Quản Lý Thị Trường số 5 | 3576 | 0 | 3576 |
64 | Đội Quản Lý Thị Trường số 6 | 3441 | 0 | 3441 |
65 | Đội Quản Lý Thị Trường số 7 | 3801 | 0 | 3801 |
66 | Đội Quản Lý Thị Trường số 8 | 3565 | 0 | 3565 |
67 | Đội Quản Lý Thị Trường số 9 | 3528 | 0 | 3528 |
68 | Đội Quản Lý Thị Trường số 10 | 3612 | 0 | 3612 |
69 | Đội Quản Lý Thị Trường số 11 | 3404 | 0 | 3404 |
70 | Trường Đại học Vinh | 45 | 126 | 171 |
71 | Cục Thống kê tỉnh Nghệ An | 7704 | 1288 | 8992 |
72 | Chi cục Thống Kê Thị xã Cửa Lò | 2987 | 2 | 2989 |
73 | Chi cục Thống kê huyện Kỳ Sơn | 3297 | 43 | 3340 |
74 | Chi Cục Thống kê Huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An | 4139 | 1 | 4140 |
75 | Chi Cục Thống kê Huyện Đô Lương | 8670 | 15 | 8685 |
76 | Chi cục Thống kê huyện Thanh Chương | 2608 | 72 | 2680 |
77 | Chi Cục Thống Kê Huyện Nghi Lộc | 4035 | 48 | 4083 |
78 | Chi cục Thống Kê Nam Đàn | 7572 | 0 | 7572 |
79 | Chi cục Thống Kê Hoàng Mai | 7125 | 0 | 7125 |
80 | Chi cục Thống kê Thành phố Vinh | 818 | 25 | 843 |
81 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Con Cuông | 4118 | 300 | 4418 |
82 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Diễn Châu | 5556 | 1 | 5557 |
83 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Đô Lương | 4645 | 1067 | 5712 |
84 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An | 6030 | 1 | 6031 |
85 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Nam Đàn | 11491 | 0 | 11491 |
86 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An | 470 | 0 | 470 |
87 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Nghĩa Đàn | 1530 | 0 | 1530 |
88 | Ban chỉ huy quân sự huyện Quỳ Châu | 3537 | 3 | 3540 |
89 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An | 5622 | 68 | 5690 |
90 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Thanh Chương | 4152 | 579 | 4731 |
91 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Tương Dương | 8386 | 1064 | 9450 |
92 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Yên Thành | 1131 | 0 | 1131 |
93 | Ban Chỉ huy Quân sự Thị xã Cửa Lò | 1567 | 1 | 1568 |
94 | Ban chỉ huy Quân sự Hoàng Mai | 4977 | 16 | 4993 |
95 | Ban Chỉ huy Quân sự Thành phố Vinh | 2291 | 0 | 2291 |
96 | Kho bạc Nhà nước huyện Con Cuông | 4419 | 203 | 4622 |
97 | Kho bạc nhà nước huyện Diễn Châu - Tỉnh Nghệ An | 5349 | 139 | 5488 |
98 | Kho bạc Nhà nước huyện Đô Lương | 5525 | 21 | 5546 |
99 | Kho bạc nhà nước huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An | 1282 | 0 | 1282 |
100 | Kho bạc Nhà nước Nam Đàn | 10973 | 1 | 10974 |