1 | Hội Cựu Chiến Binh tỉnh Nghệ An | 34 | 128 | 162 |
2 | Mặt trận tổ quốc phường Cửa Nam - Thành phố Vinh | 1578 | 44 | 1622 |
3 | Mặt trận tổ quốc phường Đội Cung - Thành phố Vinh | 1012 | 12 | 1024 |
4 | Mặt trận tổ quốc Phường Đông Vĩnh - Thành phố Vinh | 1362 | 10 | 1372 |
5 | Mặt trận tổ quốc Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh | 1395 | 49 | 1444 |
6 | Mặt trận tổ quốc Phường Hồng Sơn - Thành phố Vinh | 869 | 32 | 901 |
7 | Mặt trận tổ quốc Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh | 1737 | 59 | 1796 |
8 | Mặt trận tổ quốc Phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh | 1850 | 30 | 1880 |
9 | Mặt trận tổ quốc Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh | 2243 | 106 | 2349 |
10 | Mặt trận tổ quốc Phường Lê Lợi - Thành phố Vinh | 1244 | 35 | 1279 |
11 | Mặt trận tổ quốc Phường Lê Mao - Thành phố Vinh | 831 | 2 | 833 |
12 | Mặt trận tổ quốc Phường Quán Bàu - Thành phố Vinh | 1395 | 181 | 1576 |
13 | Mặt trận tổ quốc Phường Quang Trung - Thành phố Vinh | 1577 | 203 | 1780 |
14 | Mặt trận tổ quốc phường Vinh Tân - Thành phố Vinh | 2568 | 57 | 2625 |
15 | Mặt trận tổ quốc Phường Bến Thủy - Thành phố Vinh | 1292 | 48 | 1340 |
16 | Mặt trận tổ quốc Phường Trung Đô - Thành phố Vinh | 1328 | 41 | 1369 |
17 | Mặt trận tổ quốc Phường Trường Thi - Thành phố Vinh | 1291 | 16 | 1307 |
18 | Mặt trận tổ quốc xã Nghi Đức - Thành phố Vinh | 1378 | 37 | 1415 |
19 | Trường Mầm non Bình Minh - huyện Diễn Châu | 78 | 1 | 79 |
20 | Chi cục Thống kê huyện Tương Dương | 5594 | 36 | 5630 |
21 | Tòa án Nhân dân Thành phố Vinh | 675 | 0 | 675 |
22 | Tòa án Hoàng Mai | 4107 | 367 | 4474 |
23 | Tòa án Nhân dân Thị xã Thái Hòa - tỉnh Nghệ An | 1086 | 0 | 1086 |
24 | Tòa án Nhân dân huyện Con Cuông | 5521 | 1 | 5522 |
25 | Tòa án nhân dân huyện Diễn Châu | 105 | 33 | 138 |
26 | Tòa án Nhân dân huyện Đô Lương | 7276 | 16 | 7292 |
27 | Tòa án huyện Nghĩa Đàn | 3386 | 0 | 3386 |
28 | Tòa án Nhân dân huyện Quỳ Châu | 45 | 3 | 48 |
29 | Tòa án Nhân dân huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An | 2416 | 34 | 2450 |
30 | Tòa án Nhân dân huyện Tân Kỳ | 2707 | 0 | 2707 |
31 | Tòa án Nhân dân huyện Thanh Chương | 2838 | 251 | 3089 |
32 | Tòa án nhân dân huyện Tương Dương | 5784 | 0 | 5784 |
33 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Con Cuông | 5568 | 0 | 5568 |
34 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Diễn Châu | 331 | 1 | 332 |
35 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Đô Lương | 941 | 1 | 942 |
36 | Viện Kiểm sát Hoàng Mai | 5152 | 5 | 5157 |
37 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An | 2948 | 0 | 2948 |
38 | Viện kiểm sát huyện Nghĩa Đàn | 6061 | 0 | 6061 |
39 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An | 1024 | 0 | 1024 |
40 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Quỳ Châu | 4179 | 0 | 4179 |
41 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An | 2907 | 78 | 2985 |
42 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Thanh Chương | 2500 | 29 | 2529 |
43 | Viện Kiểm sát nhân dân huyện Tương Dương | 5553 | 0 | 5553 |
44 | Viện Kiểm sát Nhân dân Thành phố Vinh | 253 | 0 | 253 |
45 | Công an huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An | 8899 | 66 | 8965 |
46 | Công an huyện Diễn Châu | 9807 | 818 | 10625 |
47 | Công an huyện Đô Lương | 13688 | 21 | 13709 |
48 | Công an huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An | 10904 | 3 | 10907 |
49 | Công an huyện Nam Đàn | 15782 | 2 | 15784 |
50 | Công an huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An | 2058 | 0 | 2058 |
51 | Công an huyện Nghĩa Đàn | 9305 | 0 | 9305 |
52 | Hội nông dân huyện Quỳ Châu | 5890 | 8 | 5898 |
53 | Công an huyện Tân Kỳ | 6809 | 0 | 6809 |
54 | Công an huyện Tương Dương | 12948 | 140 | 13088 |
55 | Công an huyện Yên Thành | 362 | 0 | 362 |
56 | Công an thị xã Hoàng Mai | 10138 | 15 | 10153 |
57 | Công an Thành phố Vinh | 1237 | 0 | 1237 |
58 | Công an Thị xã Cửa Lò | 3260 | 0 | 3260 |
59 | Cục Quản lý thị trường Nghệ An | 11912 | 2049 | 13961 |
60 | Đội Quản Lý Thị Trường số 1 | 4032 | 0 | 4032 |
61 | Đội Quản Lý Thị Trường số 2 | 3836 | 0 | 3836 |
62 | Đội Quản Lý Thị Trường số 3 | 4059 | 0 | 4059 |
63 | Đội Quản Lý Thị Trường số 4 | 3921 | 0 | 3921 |
64 | Đội Quản Lý Thị Trường số 5 | 3967 | 0 | 3967 |
65 | Đội Quản Lý Thị Trường số 6 | 3783 | 0 | 3783 |
66 | Đội Quản Lý Thị Trường số 7 | 4160 | 0 | 4160 |
67 | Đội Quản Lý Thị Trường số 8 | 3913 | 0 | 3913 |
68 | Đội Quản Lý Thị Trường số 9 | 3872 | 0 | 3872 |
69 | Đội Quản Lý Thị Trường số 10 | 3953 | 0 | 3953 |
70 | Đội Quản Lý Thị Trường số 11 | 3740 | 0 | 3740 |
71 | Trường Đại học Vinh | 45 | 158 | 203 |
72 | Chi cục Thống Kê Thị xã Cửa Lò | 3143 | 2 | 3145 |
73 | Chi cục Thống kê huyện Kỳ Sơn | 4029 | 46 | 4075 |
74 | Chi Cục Thống kê Huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An | 5639 | 1 | 5640 |
75 | Chi Cục Thống kê Huyện Đô Lương | 9879 | 28 | 9907 |
76 | Chi cục Thống kê huyện Thanh Chương | 3274 | 89 | 3363 |
77 | Chi Cục Thống Kê Huyện Nghi Lộc | 4533 | 57 | 4590 |
78 | Chi cục Thống Kê Nam Đàn | 7572 | 0 | 7572 |
79 | Chi cục Thống Kê Hoàng Mai | 7656 | 0 | 7656 |
80 | Chi cục Thống kê Thành phố Vinh | 1157 | 45 | 1202 |
81 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Con Cuông | 6517 | 402 | 6919 |
82 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Diễn Châu | 6580 | 25 | 6605 |
83 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Đô Lương | 6483 | 1344 | 7827 |
84 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An | 7055 | 1 | 7056 |
85 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Nam Đàn | 13952 | 0 | 13952 |
86 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An | 1181 | 24 | 1205 |
87 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Nghĩa Đàn | 2696 | 0 | 2696 |
88 | Ban chỉ huy quân sự huyện Quỳ Châu | 6167 | 3 | 6170 |
89 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An | 6546 | 85 | 6631 |
90 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Thanh Chương | 5158 | 742 | 5900 |
91 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Tương Dương | 10588 | 1167 | 11755 |
92 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Yên Thành | 1394 | 0 | 1394 |
93 | Ban Chỉ huy Quân sự Thị xã Cửa Lò | 1741 | 1 | 1742 |
94 | Ban chỉ huy Quân sự Hoàng Mai | 5650 | 31 | 5681 |
95 | Ban Chỉ huy Quân sự Thành phố Vinh | 2916 | 51 | 2967 |
96 | Kho bạc Nhà nước huyện Con Cuông | 6500 | 249 | 6749 |
97 | Kho bạc nhà nước huyện Diễn Châu - Tỉnh Nghệ An | 8476 | 187 | 8663 |
98 | Phòng Giao Dịch Số 19-Kho bạc Nhà nước Khu vực X | 6334 | 27 | 6361 |
99 | Kho bạc nhà nước huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An | 2582 | 0 | 2582 |
100 | Kho bạc Nhà nước Nam Đàn | 13473 | 1 | 13474 |