1 | Mặt trận tổ quốc phường Cửa Nam - Thành phố Vinh | 562 | 17 | 579 |
2 | Mặt trận tổ quốc phường Đội Cung - Thành phố Vinh | 482 | 2 | 484 |
3 | Mặt trận tổ quốc Phường Đông Vĩnh - Thành phố Vinh | 414 | 5 | 419 |
4 | Mặt trận tổ quốc Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh | 414 | 0 | 414 |
5 | Mặt trận tổ quốc Phường Hồng Sơn - Thành phố Vinh | 374 | 20 | 394 |
6 | Mặt trận tổ quốc Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh | 500 | 6 | 506 |
7 | Mặt trận tổ quốc Phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh | 840 | 13 | 853 |
8 | Mặt trận tổ quốc Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh | 630 | 20 | 650 |
9 | Mặt trận tổ quốc Phường Lê Lợi - Thành phố Vinh | 344 | 9 | 353 |
10 | Mặt trận tổ quốc Phường Lê Mao - Thành phố Vinh | 342 | 2 | 344 |
11 | Mặt trận tổ quốc Phường Quán Bàu - Thành phố Vinh | 376 | 111 | 487 |
12 | Mặt trận tổ quốc Phường Quang Trung - Thành phố Vinh | 383 | 84 | 467 |
13 | Mặt trận tổ quốc phường Vinh Tân - Thành phố Vinh | 1416 | 5 | 1421 |
14 | Mặt trận tổ quốc Phường Bến Thủy - Thành phố Vinh | 380 | 16 | 396 |
15 | Mặt trận tổ quốc Phường Trung Đô - Thành phố Vinh | 389 | 4 | 393 |
16 | Mặt trận tổ quốc Phường Trường Thi - Thành phố Vinh | 376 | 0 | 376 |
17 | Mặt trận tổ quốc xã Nghi Đức - Thành phố Vinh | 347 | 8 | 355 |
18 | Trường Mầm non Bình Minh - huyện Diễn Châu | 69 | 0 | 69 |
19 | Chi cục Thống kê huyện Tương Dương | 3146 | 4 | 3150 |
20 | Tòa án Nhân dân Thành phố Vinh | 466 | 0 | 466 |
21 | Tòa án Hoàng Mai | 3209 | 259 | 3468 |
22 | Tòa án Nhân dân Thị xã Thái Hòa - tỉnh Nghệ An | 784 | 0 | 784 |
23 | Tòa án Nhân dân huyện Con Cuông | 3270 | 0 | 3270 |
24 | Tòa án nhân dân huyện Diễn Châu | 55 | 2 | 57 |
25 | Tòa án Nhân dân huyện Đô Lương | 5496 | 4 | 5500 |
26 | Tòa án huyện Nghĩa Đàn | 1736 | 0 | 1736 |
27 | Tòa án Nhân dân huyện Quỳ Châu | 38 | 3 | 41 |
28 | Tòa án Nhân dân huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An | 1818 | 18 | 1836 |
29 | Tòa án Nhân dân huyện Tân Kỳ | 1135 | 0 | 1135 |
30 | Tòa án Nhân dân huyện Thanh Chương | 1914 | 176 | 2090 |
31 | Tòa án nhân dân huyện Tương Dương | 3548 | 0 | 3548 |
32 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Con Cuông | 3277 | 0 | 3277 |
33 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Diễn Châu | 64 | 1 | 65 |
34 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Đô Lương | 5522 | 1 | 5523 |
35 | Viện Kiểm sát Hoàng Mai | 3754 | 1 | 3755 |
36 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An | 1937 | 0 | 1937 |
37 | Viện kiểm sát huyện Nghĩa Đàn | 4415 | 0 | 4415 |
38 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An | 1011 | 0 | 1011 |
39 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Quỳ Châu | 1069 | 0 | 1069 |
40 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An | 2010 | 31 | 2041 |
41 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Thanh Chương | 1610 | 11 | 1621 |
42 | Viện Kiểm sát nhân dân huyện Tương Dương | 3172 | 0 | 3172 |
43 | Viện Kiểm sát Nhân dân Thành phố Vinh | 179 | 0 | 179 |
44 | Công an huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An | 4621 | 17 | 4638 |
45 | Công an huyện Diễn Châu | 6764 | 674 | 7438 |
46 | Công an huyện Đô Lương | 11181 | 2 | 11183 |
47 | Công an huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An | 7967 | 3 | 7970 |
48 | Công an huyện Nam Đàn | 11850 | 2 | 11852 |
49 | Công an huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An | 707 | 0 | 707 |
50 | Hội nông dân huyện Quỳ Châu | 2185 | 0 | 2185 |
51 | Công an huyện Tân Kỳ | 4720 | 0 | 4720 |
52 | Công an huyện Tương Dương | 9469 | 82 | 9551 |
53 | Công an huyện Yên Thành | 58 | 0 | 58 |
54 | Công an thị xã Hoàng Mai | 7971 | 4 | 7975 |
55 | Công an Thành phố Vinh | 1237 | 0 | 1237 |
56 | Công an Thị xã Cửa Lò | 2118 | 0 | 2118 |
57 | Cục Quản lý thị trường Nghệ An | 9437 | 1678 | 11115 |
58 | Đội Quản Lý Thị Trường số 1 | 3375 | 0 | 3375 |
59 | Đội Quản Lý Thị Trường số 2 | 3192 | 0 | 3192 |
60 | Đội Quản Lý Thị Trường số 3 | 3271 | 0 | 3271 |
61 | Đội Quản Lý Thị Trường số 4 | 3266 | 0 | 3266 |
62 | Đội Quản Lý Thị Trường số 5 | 3265 | 0 | 3265 |
63 | Đội Quản Lý Thị Trường số 6 | 3145 | 0 | 3145 |
64 | Đội Quản Lý Thị Trường số 7 | 3263 | 0 | 3263 |
65 | Đội Quản Lý Thị Trường số 8 | 3263 | 0 | 3263 |
66 | Đội Quản Lý Thị Trường số 9 | 3221 | 0 | 3221 |
67 | Đội Quản Lý Thị Trường số 10 | 3292 | 0 | 3292 |
68 | Đội Quản Lý Thị Trường số 11 | 3118 | 0 | 3118 |
69 | Trường Đại học Vinh | 45 | 85 | 130 |
70 | Cục Thống kê tỉnh Nghệ An | 6372 | 1114 | 7486 |
71 | Chi cục Thống Kê Thị xã Cửa Lò | 2531 | 2 | 2533 |
72 | Chi cục Thống kê huyện Kỳ Sơn | 2643 | 36 | 2679 |
73 | Chi Cục Thống kê Huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An | 3383 | 0 | 3383 |
74 | Chi Cục Thống kê Huyện Đô Lương | 7858 | 5 | 7863 |
75 | Chi cục Thống kê huyện Thanh Chương | 2169 | 64 | 2233 |
76 | Chi Cục Thống Kê Huyện Nghi Lộc | 3346 | 32 | 3378 |
77 | Chi cục Thống Kê Nam Đàn | 7572 | 0 | 7572 |
78 | Chi cục Thống Kê Hoàng Mai | 6613 | 0 | 6613 |
79 | Chi cục Thống kê Thành phố Vinh | 615 | 22 | 637 |
80 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Con Cuông | 2641 | 242 | 2883 |
81 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Diễn Châu | 4601 | 1 | 4602 |
82 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Đô Lương | 3362 | 795 | 4157 |
83 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An | 5078 | 1 | 5079 |
84 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Nam Đàn | 9600 | 0 | 9600 |
85 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Nghi Lộc | 272 | 0 | 272 |
86 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Nghĩa Đàn | 661 | 0 | 661 |
87 | Ban chỉ huy quân sự huyện Quỳ Châu | 2296 | 3 | 2299 |
88 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An | 4545 | 64 | 4609 |
89 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Thanh Chương | 3454 | 442 | 3896 |
90 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Tương Dương | 6719 | 905 | 7624 |
91 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Yên Thành | 775 | 0 | 775 |
92 | Ban Chỉ huy Quân sự Thị xã Cửa Lò | 978 | 1 | 979 |
93 | Ban chỉ huy Quân sự Hoàng Mai | 4281 | 0 | 4281 |
94 | Ban Chỉ huy Quân sự Thành phố Vinh | 1925 | 0 | 1925 |
95 | Kho bạc Nhà nước huyện Con Cuông | 2663 | 163 | 2826 |
96 | Kho bạc nhà nước huyện Diễn Châu - Tỉnh Nghệ An | 4004 | 116 | 4120 |
97 | Kho bạc Nhà nước huyện Đô Lương | 4661 | 20 | 4681 |
98 | Kho bạc nhà nước huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An | 906 | 0 | 906 |
99 | Kho bạc Nhà nước Nam Đàn | 9181 | 0 | 9181 |
100 | Kho bạc Nhà nước huyện Nghĩa Đàn | 2325 | 27 | 2352 |