1 | Hội Cựu Chiến Binh tỉnh Nghệ An | 23 | 104 | 127 |
2 | Mặt trận tổ quốc phường Cửa Nam - Thành phố Vinh | 1413 | 44 | 1457 |
3 | Mặt trận tổ quốc phường Đội Cung - Thành phố Vinh | 1012 | 12 | 1024 |
4 | Mặt trận tổ quốc Phường Đông Vĩnh - Thành phố Vinh | 1214 | 10 | 1224 |
5 | Mặt trận tổ quốc Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh | 1250 | 45 | 1295 |
6 | Mặt trận tổ quốc Phường Hồng Sơn - Thành phố Vinh | 869 | 32 | 901 |
7 | Mặt trận tổ quốc Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh | 1580 | 55 | 1635 |
8 | Mặt trận tổ quốc Phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh | 1695 | 30 | 1725 |
9 | Mặt trận tổ quốc Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh | 2061 | 100 | 2161 |
10 | Mặt trận tổ quốc Phường Lê Lợi - Thành phố Vinh | 1099 | 34 | 1133 |
11 | Mặt trận tổ quốc Phường Lê Mao - Thành phố Vinh | 831 | 2 | 833 |
12 | Mặt trận tổ quốc Phường Quán Bàu - Thành phố Vinh | 1248 | 181 | 1429 |
13 | Mặt trận tổ quốc Phường Quang Trung - Thành phố Vinh | 1409 | 196 | 1605 |
14 | Mặt trận tổ quốc phường Vinh Tân - Thành phố Vinh | 2423 | 53 | 2476 |
15 | Mặt trận tổ quốc Phường Bến Thủy - Thành phố Vinh | 1147 | 47 | 1194 |
16 | Mặt trận tổ quốc Phường Trung Đô - Thành phố Vinh | 1180 | 38 | 1218 |
17 | Mặt trận tổ quốc Phường Trường Thi - Thành phố Vinh | 1146 | 16 | 1162 |
18 | Mặt trận tổ quốc xã Nghi Đức - Thành phố Vinh | 1230 | 35 | 1265 |
19 | Trường Mầm non Bình Minh - huyện Diễn Châu | 78 | 1 | 79 |
20 | Chi cục Thống kê huyện Tương Dương | 5085 | 34 | 5119 |
21 | Tòa án Nhân dân Thành phố Vinh | 659 | 0 | 659 |
22 | Tòa án Hoàng Mai | 4011 | 359 | 4370 |
23 | Tòa án Nhân dân Thị xã Thái Hòa - tỉnh Nghệ An | 1054 | 0 | 1054 |
24 | Tòa án Nhân dân huyện Con Cuông | 4992 | 0 | 4992 |
25 | Tòa án nhân dân huyện Diễn Châu | 105 | 18 | 123 |
26 | Tòa án Nhân dân huyện Đô Lương | 6857 | 15 | 6872 |
27 | Tòa án huyện Nghĩa Đàn | 3132 | 0 | 3132 |
28 | Tòa án Nhân dân huyện Quỳ Châu | 38 | 3 | 41 |
29 | Tòa án Nhân dân huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An | 2363 | 30 | 2393 |
30 | Tòa án Nhân dân huyện Tân Kỳ | 2245 | 0 | 2245 |
31 | Tòa án Nhân dân huyện Thanh Chương | 2559 | 244 | 2803 |
32 | Tòa án nhân dân huyện Tương Dương | 5304 | 0 | 5304 |
33 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Con Cuông | 5034 | 0 | 5034 |
34 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Diễn Châu | 151 | 1 | 152 |
35 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Đô Lương | 524 | 1 | 525 |
36 | Viện Kiểm sát Hoàng Mai | 5022 | 5 | 5027 |
37 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An | 2770 | 0 | 2770 |
38 | Viện kiểm sát huyện Nghĩa Đàn | 5807 | 0 | 5807 |
39 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An | 1024 | 0 | 1024 |
40 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Quỳ Châu | 3367 | 0 | 3367 |
41 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An | 2839 | 78 | 2917 |
42 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Thanh Chương | 2242 | 25 | 2267 |
43 | Viện Kiểm sát nhân dân huyện Tương Dương | 5061 | 0 | 5061 |
44 | Viện Kiểm sát Nhân dân Thành phố Vinh | 248 | 0 | 248 |
45 | Công an huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An | 8537 | 66 | 8603 |
46 | Công an huyện Diễn Châu | 9632 | 818 | 10450 |
47 | Công an huyện Đô Lương | 13688 | 21 | 13709 |
48 | Công an huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An | 10727 | 3 | 10730 |
49 | Công an huyện Nam Đàn | 15782 | 2 | 15784 |
50 | Công an huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An | 2043 | 0 | 2043 |
51 | Công an huyện Nghĩa Đàn | 9051 | 0 | 9051 |
52 | Hội nông dân huyện Quỳ Châu | 4764 | 8 | 4772 |
53 | Công an huyện Tân Kỳ | 6809 | 0 | 6809 |
54 | Công an huyện Tương Dương | 12920 | 140 | 13060 |
55 | Công an huyện Yên Thành | 362 | 0 | 362 |
56 | Công an thị xã Hoàng Mai | 10138 | 15 | 10153 |
57 | Công an Thành phố Vinh | 1237 | 0 | 1237 |
58 | Công an Thị xã Cửa Lò | 3260 | 0 | 3260 |
59 | Cục Quản lý thị trường Nghệ An | 11912 | 2049 | 13961 |
60 | Đội Quản Lý Thị Trường số 1 | 4032 | 0 | 4032 |
61 | Đội Quản Lý Thị Trường số 2 | 3836 | 0 | 3836 |
62 | Đội Quản Lý Thị Trường số 3 | 4059 | 0 | 4059 |
63 | Đội Quản Lý Thị Trường số 4 | 3921 | 0 | 3921 |
64 | Đội Quản Lý Thị Trường số 5 | 3967 | 0 | 3967 |
65 | Đội Quản Lý Thị Trường số 6 | 3783 | 0 | 3783 |
66 | Đội Quản Lý Thị Trường số 7 | 4160 | 0 | 4160 |
67 | Đội Quản Lý Thị Trường số 8 | 3913 | 0 | 3913 |
68 | Đội Quản Lý Thị Trường số 9 | 3872 | 0 | 3872 |
69 | Đội Quản Lý Thị Trường số 10 | 3953 | 0 | 3953 |
70 | Đội Quản Lý Thị Trường số 11 | 3740 | 0 | 3740 |
71 | Trường Đại học Vinh | 45 | 153 | 198 |
72 | Chi cục Thống Kê Thị xã Cửa Lò | 3143 | 2 | 3145 |
73 | Chi cục Thống kê huyện Kỳ Sơn | 3833 | 46 | 3879 |
74 | Chi Cục Thống kê Huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An | 5100 | 1 | 5101 |
75 | Chi Cục Thống kê Huyện Đô Lương | 9452 | 25 | 9477 |
76 | Chi cục Thống kê huyện Thanh Chương | 2985 | 84 | 3069 |
77 | Chi Cục Thống Kê Huyện Nghi Lộc | 4477 | 54 | 4531 |
78 | Chi cục Thống Kê Nam Đàn | 7572 | 0 | 7572 |
79 | Chi cục Thống Kê Hoàng Mai | 7563 | 0 | 7563 |
80 | Chi cục Thống kê Thành phố Vinh | 1118 | 40 | 1158 |
81 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Con Cuông | 5808 | 377 | 6185 |
82 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Diễn Châu | 6317 | 22 | 6339 |
83 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Đô Lương | 5968 | 1311 | 7279 |
84 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An | 6817 | 1 | 6818 |
85 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Nam Đàn | 13277 | 0 | 13277 |
86 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An | 1095 | 21 | 1116 |
87 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Nghĩa Đàn | 2425 | 0 | 2425 |
88 | Ban chỉ huy quân sự huyện Quỳ Châu | 5304 | 3 | 5307 |
89 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An | 6411 | 80 | 6491 |
90 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Thanh Chương | 4863 | 730 | 5593 |
91 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Tương Dương | 10048 | 1151 | 11199 |
92 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Yên Thành | 1343 | 0 | 1343 |
93 | Ban Chỉ huy Quân sự Thị xã Cửa Lò | 1741 | 1 | 1742 |
94 | Ban chỉ huy Quân sự Hoàng Mai | 5534 | 31 | 5565 |
95 | Ban Chỉ huy Quân sự Thành phố Vinh | 2873 | 43 | 2916 |
96 | Kho bạc Nhà nước huyện Con Cuông | 5777 | 237 | 6014 |
97 | Kho bạc nhà nước huyện Diễn Châu - Tỉnh Nghệ An | 7463 | 163 | 7626 |
98 | Phòng Giao Dịch Số 19-Kho bạc Nhà nước Khu vực X | 6267 | 22 | 6289 |
99 | Kho bạc nhà nước huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An | 2161 | 0 | 2161 |
100 | Kho bạc Nhà nước Nam Đàn | 12810 | 1 | 12811 |