1 | Hội Cựu Chiến Binh tỉnh Nghệ An | 23 | 104 | 127 |
2 | Mặt trận tổ quốc phường Cửa Nam - Thành phố Vinh | 1416 | 44 | 1460 |
3 | Mặt trận tổ quốc phường Đội Cung - Thành phố Vinh | 1012 | 12 | 1024 |
4 | Mặt trận tổ quốc Phường Đông Vĩnh - Thành phố Vinh | 1218 | 10 | 1228 |
5 | Mặt trận tổ quốc Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh | 1253 | 45 | 1298 |
6 | Mặt trận tổ quốc Phường Hồng Sơn - Thành phố Vinh | 869 | 32 | 901 |
7 | Mặt trận tổ quốc Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh | 1583 | 56 | 1639 |
8 | Mặt trận tổ quốc Phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh | 1698 | 30 | 1728 |
9 | Mặt trận tổ quốc Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh | 2064 | 100 | 2164 |
10 | Mặt trận tổ quốc Phường Lê Lợi - Thành phố Vinh | 1102 | 34 | 1136 |
11 | Mặt trận tổ quốc Phường Lê Mao - Thành phố Vinh | 831 | 2 | 833 |
12 | Mặt trận tổ quốc Phường Quán Bàu - Thành phố Vinh | 1251 | 181 | 1432 |
13 | Mặt trận tổ quốc Phường Quang Trung - Thành phố Vinh | 1412 | 196 | 1608 |
14 | Mặt trận tổ quốc phường Vinh Tân - Thành phố Vinh | 2426 | 53 | 2479 |
15 | Mặt trận tổ quốc Phường Bến Thủy - Thành phố Vinh | 1150 | 47 | 1197 |
16 | Mặt trận tổ quốc Phường Trung Đô - Thành phố Vinh | 1184 | 38 | 1222 |
17 | Mặt trận tổ quốc Phường Trường Thi - Thành phố Vinh | 1149 | 16 | 1165 |
18 | Mặt trận tổ quốc xã Nghi Đức - Thành phố Vinh | 1233 | 35 | 1268 |
19 | Trường Mầm non Bình Minh - huyện Diễn Châu | 78 | 1 | 79 |
20 | Chi cục Thống kê huyện Tương Dương | 5090 | 34 | 5124 |
21 | Tòa án Nhân dân Thành phố Vinh | 659 | 0 | 659 |
22 | Tòa án Hoàng Mai | 4013 | 359 | 4372 |
23 | Tòa án Nhân dân Thị xã Thái Hòa - tỉnh Nghệ An | 1058 | 0 | 1058 |
24 | Tòa án Nhân dân huyện Con Cuông | 5007 | 0 | 5007 |
25 | Tòa án nhân dân huyện Diễn Châu | 105 | 28 | 133 |
26 | Tòa án Nhân dân huyện Đô Lương | 6858 | 15 | 6873 |
27 | Tòa án huyện Nghĩa Đàn | 3137 | 0 | 3137 |
28 | Tòa án Nhân dân huyện Quỳ Châu | 48 | 3 | 51 |
29 | Tòa án Nhân dân huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An | 2369 | 30 | 2399 |
30 | Tòa án Nhân dân huyện Tân Kỳ | 2251 | 0 | 2251 |
31 | Tòa án Nhân dân huyện Thanh Chương | 2559 | 244 | 2803 |
32 | Tòa án nhân dân huyện Tương Dương | 5307 | 0 | 5307 |
33 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Con Cuông | 5049 | 0 | 5049 |
34 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Diễn Châu | 151 | 1 | 152 |
35 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Đô Lương | 525 | 1 | 526 |
36 | Viện Kiểm sát Hoàng Mai | 5025 | 5 | 5030 |
37 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An | 2776 | 0 | 2776 |
38 | Viện kiểm sát huyện Nghĩa Đàn | 5812 | 0 | 5812 |
39 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An | 1024 | 0 | 1024 |
40 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Quỳ Châu | 3381 | 0 | 3381 |
41 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An | 2843 | 78 | 2921 |
42 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Thanh Chương | 2242 | 25 | 2267 |
43 | Viện Kiểm sát nhân dân huyện Tương Dương | 5064 | 0 | 5064 |
44 | Viện Kiểm sát Nhân dân Thành phố Vinh | 248 | 0 | 248 |
45 | Công an huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An | 8543 | 66 | 8609 |
46 | Công an huyện Diễn Châu | 9632 | 818 | 10450 |
47 | Công an huyện Đô Lương | 13688 | 21 | 13709 |
48 | Công an huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An | 10736 | 3 | 10739 |
49 | Công an huyện Nam Đàn | 15782 | 2 | 15784 |
50 | Công an huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An | 2043 | 0 | 2043 |
51 | Công an huyện Nghĩa Đàn | 9056 | 0 | 9056 |
52 | Hội nông dân huyện Quỳ Châu | 4780 | 8 | 4788 |
53 | Công an huyện Tân Kỳ | 6809 | 0 | 6809 |
54 | Công an huyện Tương Dương | 12921 | 140 | 13061 |
55 | Công an huyện Yên Thành | 362 | 0 | 362 |
56 | Công an thị xã Hoàng Mai | 10138 | 15 | 10153 |
57 | Công an Thành phố Vinh | 1237 | 0 | 1237 |
58 | Công an Thị xã Cửa Lò | 3260 | 0 | 3260 |
59 | Cục Quản lý thị trường Nghệ An | 11912 | 2049 | 13961 |
60 | Đội Quản Lý Thị Trường số 1 | 4032 | 0 | 4032 |
61 | Đội Quản Lý Thị Trường số 2 | 3836 | 0 | 3836 |
62 | Đội Quản Lý Thị Trường số 3 | 4059 | 0 | 4059 |
63 | Đội Quản Lý Thị Trường số 4 | 3921 | 0 | 3921 |
64 | Đội Quản Lý Thị Trường số 5 | 3967 | 0 | 3967 |
65 | Đội Quản Lý Thị Trường số 6 | 3783 | 0 | 3783 |
66 | Đội Quản Lý Thị Trường số 7 | 4160 | 0 | 4160 |
67 | Đội Quản Lý Thị Trường số 8 | 3913 | 0 | 3913 |
68 | Đội Quản Lý Thị Trường số 9 | 3872 | 0 | 3872 |
69 | Đội Quản Lý Thị Trường số 10 | 3953 | 0 | 3953 |
70 | Đội Quản Lý Thị Trường số 11 | 3740 | 0 | 3740 |
71 | Trường Đại học Vinh | 45 | 153 | 198 |
72 | Chi cục Thống Kê Thị xã Cửa Lò | 3143 | 2 | 3145 |
73 | Chi cục Thống kê huyện Kỳ Sơn | 3838 | 46 | 3884 |
74 | Chi Cục Thống kê Huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An | 5115 | 1 | 5116 |
75 | Chi Cục Thống kê Huyện Đô Lương | 9454 | 25 | 9479 |
76 | Chi cục Thống kê huyện Thanh Chương | 2987 | 84 | 3071 |
77 | Chi Cục Thống Kê Huyện Nghi Lộc | 4479 | 54 | 4533 |
78 | Chi cục Thống Kê Nam Đàn | 7572 | 0 | 7572 |
79 | Chi cục Thống Kê Hoàng Mai | 7564 | 0 | 7564 |
80 | Chi cục Thống kê Thành phố Vinh | 1121 | 40 | 1161 |
81 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Con Cuông | 5825 | 377 | 6202 |
82 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Diễn Châu | 6318 | 22 | 6340 |
83 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Đô Lương | 5980 | 1312 | 7292 |
84 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An | 6829 | 1 | 6830 |
85 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Nam Đàn | 13308 | 0 | 13308 |
86 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An | 1097 | 21 | 1118 |
87 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Nghĩa Đàn | 2431 | 0 | 2431 |
88 | Ban chỉ huy quân sự huyện Quỳ Châu | 5325 | 3 | 5328 |
89 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An | 6422 | 80 | 6502 |
90 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Thanh Chương | 4864 | 730 | 5594 |
91 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Tương Dương | 10059 | 1151 | 11210 |
92 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Yên Thành | 1343 | 0 | 1343 |
93 | Ban Chỉ huy Quân sự Thị xã Cửa Lò | 1741 | 1 | 1742 |
94 | Ban chỉ huy Quân sự Hoàng Mai | 5535 | 31 | 5566 |
95 | Ban Chỉ huy Quân sự Thành phố Vinh | 2876 | 43 | 2919 |
96 | Kho bạc Nhà nước huyện Con Cuông | 5809 | 237 | 6046 |
97 | Kho bạc nhà nước huyện Diễn Châu - Tỉnh Nghệ An | 7485 | 164 | 7649 |
98 | Phòng Giao Dịch Số 19-Kho bạc Nhà nước Khu vực X | 6266 | 22 | 6288 |
99 | Kho bạc nhà nước huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An | 2180 | 0 | 2180 |
100 | Kho bạc Nhà nước Nam Đàn | 12837 | 1 | 12838 |