1 | Mặt trận tổ quốc phường Cửa Nam - Thành phố Vinh | 899 | 28 | 927 |
2 | Mặt trận tổ quốc phường Đội Cung - Thành phố Vinh | 830 | 8 | 838 |
3 | Mặt trận tổ quốc Phường Đông Vĩnh - Thành phố Vinh | 741 | 8 | 749 |
4 | Mặt trận tổ quốc Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh | 790 | 1 | 791 |
5 | Mặt trận tổ quốc Phường Hồng Sơn - Thành phố Vinh | 685 | 30 | 715 |
6 | Mặt trận tổ quốc Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh | 876 | 13 | 889 |
7 | Mặt trận tổ quốc Phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh | 1210 | 17 | 1227 |
8 | Mặt trận tổ quốc Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh | 1264 | 50 | 1314 |
9 | Mặt trận tổ quốc Phường Lê Lợi - Thành phố Vinh | 652 | 18 | 670 |
10 | Mặt trận tổ quốc Phường Lê Mao - Thành phố Vinh | 649 | 2 | 651 |
11 | Mặt trận tổ quốc Phường Quán Bàu - Thành phố Vinh | 743 | 145 | 888 |
12 | Mặt trận tổ quốc Phường Quang Trung - Thành phố Vinh | 753 | 111 | 864 |
13 | Mặt trận tổ quốc phường Vinh Tân - Thành phố Vinh | 2038 | 18 | 2056 |
14 | Mặt trận tổ quốc Phường Bến Thủy - Thành phố Vinh | 693 | 28 | 721 |
15 | Mặt trận tổ quốc Phường Trung Đô - Thành phố Vinh | 716 | 8 | 724 |
16 | Mặt trận tổ quốc Phường Trường Thi - Thành phố Vinh | 687 | 6 | 693 |
17 | Mặt trận tổ quốc xã Nghi Đức - Thành phố Vinh | 762 | 17 | 779 |
18 | Trường Mầm non Bình Minh - huyện Diễn Châu | 78 | 0 | 78 |
19 | Chi cục Thống kê huyện Tương Dương | 3950 | 16 | 3966 |
20 | Tòa án Nhân dân Thành phố Vinh | 510 | 0 | 510 |
21 | Tòa án Hoàng Mai | 3633 | 316 | 3949 |
22 | Tòa án Nhân dân Thị xã Thái Hòa - tỉnh Nghệ An | 916 | 0 | 916 |
23 | Tòa án Nhân dân huyện Con Cuông | 3815 | 0 | 3815 |
24 | Tòa án nhân dân huyện Diễn Châu | 55 | 4 | 59 |
25 | Tòa án Nhân dân huyện Đô Lương | 6127 | 11 | 6138 |
26 | Tòa án huyện Nghĩa Đàn | 2271 | 0 | 2271 |
27 | Tòa án Nhân dân huyện Quỳ Châu | 50 | 3 | 53 |
28 | Tòa án Nhân dân huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An | 2096 | 19 | 2115 |
29 | Tòa án Nhân dân huyện Tân Kỳ | 1275 | 0 | 1275 |
30 | Tòa án Nhân dân huyện Thanh Chương | 2228 | 221 | 2449 |
31 | Tòa án nhân dân huyện Tương Dương | 4274 | 0 | 4274 |
32 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Con Cuông | 3825 | 0 | 3825 |
33 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Diễn Châu | 88 | 1 | 89 |
34 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Đô Lương | 6153 | 1 | 6154 |
35 | Viện Kiểm sát Hoàng Mai | 4364 | 2 | 4366 |
36 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An | 2288 | 0 | 2288 |
37 | Viện kiểm sát huyện Nghĩa Đàn | 4952 | 0 | 4952 |
38 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An | 1024 | 0 | 1024 |
39 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Quỳ Châu | 1627 | 0 | 1627 |
40 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An | 2407 | 41 | 2448 |
41 | Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Thanh Chương | 1907 | 14 | 1921 |
42 | Viện Kiểm sát nhân dân huyện Tương Dương | 3958 | 0 | 3958 |
43 | Viện Kiểm sát Nhân dân Thành phố Vinh | 182 | 0 | 182 |
44 | Công an huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An | 6432 | 50 | 6482 |
45 | Công an huyện Diễn Châu | 8402 | 760 | 9162 |
46 | Công an huyện Đô Lương | 12705 | 16 | 12721 |
47 | Công an huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An | 9451 | 3 | 9454 |
48 | Công an huyện Nam Đàn | 13735 | 2 | 13737 |
49 | Công an huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An | 1371 | 0 | 1371 |
50 | Công an huyện Nghĩa Đàn | 7864 | 0 | 7864 |
51 | Hội nông dân huyện Quỳ Châu | 2906 | 0 | 2906 |
52 | Công an huyện Tân Kỳ | 5519 | 0 | 5519 |
53 | Công an huyện Tương Dương | 11252 | 122 | 11374 |
54 | Công an huyện Yên Thành | 58 | 0 | 58 |
55 | Công an thị xã Hoàng Mai | 9339 | 4 | 9343 |
56 | Công an Thành phố Vinh | 1237 | 0 | 1237 |
57 | Công an Thị xã Cửa Lò | 2863 | 0 | 2863 |
58 | Cục Quản lý thị trường Nghệ An | 10638 | 1874 | 12512 |
59 | Đội Quản Lý Thị Trường số 1 | 3636 | 0 | 3636 |
60 | Đội Quản Lý Thị Trường số 2 | 3445 | 0 | 3445 |
61 | Đội Quản Lý Thị Trường số 3 | 3585 | 0 | 3585 |
62 | Đội Quản Lý Thị Trường số 4 | 3523 | 0 | 3523 |
63 | Đội Quản Lý Thị Trường số 5 | 3525 | 0 | 3525 |
64 | Đội Quản Lý Thị Trường số 6 | 3393 | 0 | 3393 |
65 | Đội Quản Lý Thị Trường số 7 | 3696 | 0 | 3696 |
66 | Đội Quản Lý Thị Trường số 8 | 3517 | 0 | 3517 |
67 | Đội Quản Lý Thị Trường số 9 | 3480 | 0 | 3480 |
68 | Đội Quản Lý Thị Trường số 10 | 3563 | 0 | 3563 |
69 | Đội Quản Lý Thị Trường số 11 | 3355 | 0 | 3355 |
70 | Trường Đại học Vinh | 45 | 117 | 162 |
71 | Cục Thống kê tỉnh Nghệ An | 7440 | 1243 | 8683 |
72 | Chi cục Thống Kê Thị xã Cửa Lò | 2867 | 2 | 2869 |
73 | Chi cục Thống kê huyện Kỳ Sơn | 3181 | 43 | 3224 |
74 | Chi Cục Thống kê Huyện Con Cuông - tỉnh Nghệ An | 3923 | 0 | 3923 |
75 | Chi Cục Thống kê Huyện Đô Lương | 8574 | 12 | 8586 |
76 | Chi cục Thống kê huyện Thanh Chương | 2533 | 71 | 2604 |
77 | Chi Cục Thống Kê Huyện Nghi Lộc | 3938 | 46 | 3984 |
78 | Chi cục Thống Kê Nam Đàn | 7572 | 0 | 7572 |
79 | Chi cục Thống Kê Hoàng Mai | 7049 | 0 | 7049 |
80 | Chi cục Thống kê Thành phố Vinh | 781 | 25 | 806 |
81 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Con Cuông | 3757 | 289 | 4046 |
82 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Diễn Châu | 5358 | 1 | 5359 |
83 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Đô Lương | 4432 | 1021 | 5453 |
84 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An | 5847 | 1 | 5848 |
85 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Nam Đàn | 11125 | 0 | 11125 |
86 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An | 412 | 0 | 412 |
87 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Nghĩa Đàn | 1379 | 0 | 1379 |
88 | Ban chỉ huy quân sự huyện Quỳ Châu | 3223 | 3 | 3226 |
89 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An | 5384 | 64 | 5448 |
90 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Thanh Chương | 4021 | 557 | 4578 |
91 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Tương Dương | 8063 | 1023 | 9086 |
92 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện Yên Thành | 1065 | 0 | 1065 |
93 | Ban Chỉ huy Quân sự Thị xã Cửa Lò | 1417 | 1 | 1418 |
94 | Ban chỉ huy Quân sự Hoàng Mai | 4864 | 12 | 4876 |
95 | Ban Chỉ huy Quân sự Thành phố Vinh | 2237 | 0 | 2237 |
96 | Kho bạc Nhà nước huyện Con Cuông | 3927 | 193 | 4120 |
97 | Kho bạc nhà nước huyện Diễn Châu - Tỉnh Nghệ An | 5051 | 133 | 5184 |
98 | Kho bạc Nhà nước huyện Đô Lương | 5412 | 21 | 5433 |
99 | Kho bạc nhà nước huyện Kỳ Sơn - tỉnh Nghệ An | 1079 | 0 | 1079 |
100 | Kho bạc Nhà nước Nam Đàn | 10617 | 0 | 10617 |